Có 2 kết quả:

掩耳盗铃 yǎn ěr dào líng ㄧㄢˇ ㄦˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄥˊ掩耳盜鈴 yǎn ěr dào líng ㄧㄢˇ ㄦˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to cover one's ears whilst stealing a bell
(2) to deceive oneself
(3) to bury one's head in the sand (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to cover one's ears whilst stealing a bell
(2) to deceive oneself
(3) to bury one's head in the sand (idiom)

Bình luận 0